bới móc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bới móc+ verb
- To pick out for hostile criticism, to pick to pieces
- bới móc đời tư của người khác
to pick to pieces shortcomings in others' private life
- bới móc đời tư của người khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bới móc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bới móc":
bới móc bài mục - Những từ có chứa "bới móc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grapnel hook grappling-iron climbing irons crochet loop hanger double crochet stopper arrester-hook more...
Lượt xem: 770